Chinese to Vietnamese

How to say 他是你儿子吗 in Vietnamese?

Ông ta là con trai của Anh

More translations for 他是你儿子吗

他是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Hes my son
你儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Your son
你是两个儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Are you two sons
如果你是儿子吗  🇨🇳🇬🇧  If you were a son
这是你的儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your son
他是我的儿子  🇨🇳🇬🇧  He is my son
你有儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a son
他是小儿子托尼  🇨🇳🇬🇧  He is his youngest son, Tony
你是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Youre my son
我是你儿子  🇨🇳🇬🇧  Im your son
他给你儿子拿抚养费吗  🇨🇳🇬🇧  Did he give your son maintenance
你是婊子的儿子  🇨🇳🇬🇧  Youre the son of a bitch
但是他又有儿子和女儿  🇨🇳🇬🇧  But he has a son and a daughter
他是骗子吗  🇨🇳🇬🇧  Is he a liar
你是我孙子,你是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Youre my grandson, youre my son
他是我婶婶的儿子  🇨🇳🇬🇧  Hes my aunts son
你儿子  🇨🇳🇬🇧  Your son
有儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a son
他给钱给她儿子,那是她儿子的卡  🇨🇳🇬🇧  He gave money to her son, who was her sons card
就是大儿子还是小儿子  🇨🇳🇬🇧  Is it the eldest son or the little one

More translations for Ông ta là con trai của Anh

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and