Vietnamese to Chinese

How to say Mình cần có cổng HDMI in Chinese?

我需要一个HDMI端口

More translations for Mình cần có cổng HDMI

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23

More translations for 我需要一个HDMI端口

端口  🇨🇳🇬🇧  Port
扫描串口端口  🇨🇳🇬🇧  Scan serial ports
我要一个口罩  🇨🇳🇬🇧  I want a mask
你需要一个口嗨男友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a hi-hi boyfriend
我还需要一个  🇨🇳🇬🇧  I need another one
我需要一个吻  🇨🇳🇬🇧  I need a kiss
您需要进口  🇨🇳🇬🇧  Do you need to import
我需要一个翻译  🇨🇳🇬🇧  I need a translator
我需要一个毛毯  🇨🇳🇬🇧  I need a blanket
我需要一个枕头  🇨🇳🇬🇧  I need a pillow
我需要一个杯子  🇨🇳🇬🇧  I need a cup
我需要一个机会  🇨🇳🇬🇧  I need a chance
我需要一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I need an egg
我需要一个牙刷  🇨🇳🇬🇧  I need a toothbrush
我需要接一个人  🇨🇳🇬🇧  I need to pick up someone
我需要一个袋子  🇨🇳🇬🇧  I need a bag
我需要买一个岛  🇨🇳🇬🇧  I need to buy an island
我需要牙膏嗯一个  🇨🇳🇬🇧  I need toothpaste um one
我需要一个涂改带  🇨🇳🇬🇧  I need a makeover tape
我需要一个充电宝  🇨🇳🇬🇧  I need a charging treasure