你需要什么机型 🇨🇳 | 🇬🇧 What model do you need | ⏯ |
这种机台有两种型号 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two types of machines | ⏯ |
你有需要这种真皮切割机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need this leather cutter | ⏯ |
这种机器,您需要舞台的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of machine, do you need a stage | ⏯ |
你需要什么样的机型 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of model do you need | ⏯ |
这种类型 🇨🇳 | 🇬🇧 This type | ⏯ |
你需要矿机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a mine machine | ⏯ |
你要哪种类型的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind do you want | ⏯ |
你喜欢这种模型 🇨🇳 | 🇬🇧 You like this model | ⏯ |
你需要那种 🇨🇳 | 🇬🇧 You need that | ⏯ |
你要买这种封口机 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy this sealer | ⏯ |
你需要备用机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a spare machine | ⏯ |
那你需要机票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a ticket | ⏯ |
你需要买机器吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you need to buy a machine | ⏯ |
需要耳机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need headphones | ⏯ |
这种有,但是要报型号 🇨🇳 | 🇬🇧 This one has, but to report the model | ⏯ |
你需要什么车型 🇨🇳 | 🇬🇧 What modeldos do you need | ⏯ |
你要编这种的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make this | ⏯ |
这个型号需要定做 🇨🇳 | 🇬🇧 This model needs to be custom-made | ⏯ |
你们需要吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to eat | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |