Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里路上摩托车太多了,走路有点危险 in Vietnamese?

Bạn có quá nhiều xe máy trên đường và đó là một chút nguy hiểm để đi bộ

More translations for 你们这里路上摩托车太多了,走路有点危险

路上车会太多了  🇨🇳🇬🇧  There will be too many cars on the road
这里可以在高速路上骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  You can ride a motorcycle on the highway here
他们都走大路上面吗?这样是很危险  🇨🇳🇬🇧  Are they all on the road? Is that dangerous
太危险了  🇨🇳🇬🇧  Its too dangerous
路上走了多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been on the road
路上有点堵车  🇨🇳🇬🇧  Theres a traffic jam on the road
太危险  🇨🇳🇬🇧  Its too dangerous
那太危险了  🇨🇳🇬🇧  Thats too dangerous
这样做太危险了  🇨🇳🇬🇧  Its too dangerous
摩托摩托车,摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles, motorcycles
我们走的路太远了  🇨🇳🇬🇧  We have taken a long way
摩托车摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
这里坐摩托车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a motorcycle ride here
这里很危险  🇨🇳🇬🇧  Its dangerous here
有摩托车  🇨🇳🇬🇧  Theres a motorcycle
路上有点堵  🇨🇳🇬🇧  Theres a little blockon on the road
这路上太颠簸  🇨🇳🇬🇧  The road is too bumpy
好多摩托车  🇨🇳🇬🇧  A lot of motorcycles
走在路上  🇨🇳🇬🇧  Walking down the road
走路上学  🇨🇳🇬🇧  Walk to school

More translations for Bạn có quá nhiều xe máy trên đường và đó là một chút nguy hiểm để đi bộ

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires