Vietnamese to Chinese

How to say nhà ở đông hưng in Chinese?

东鸿屋

More translations for nhà ở đông hưng

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 东鸿屋

鸿观  🇨🇳🇬🇧  Hongguan
鸿孙  🇨🇳🇬🇧  Hongsun
鸿雁  🇨🇳🇬🇧  Hongyan
海鸿孙  🇨🇳🇬🇧  Hon Sun
陈海鸿孙  🇨🇳🇬🇧  Chen Haihongsun
鸿运水晶  🇨🇳🇬🇧  Hongyun Crystal
鸿祥水产  🇨🇳🇬🇧  Hongxiang Aquatic
鸿蒙系统  🇨🇳🇬🇧  HongMun system
杨鸿是傻逼  🇨🇳🇬🇧  Yang Hong is a fool
鸿海出来了  🇨🇳🇬🇧  Hon Hai is out
屋  🇭🇰🇬🇧  House
我在鸿海上班  🇨🇳🇬🇧  I work in Hon Hai
王鸿大厦的人  🇨🇳🇬🇧  Wang Hong Mansions people
聂鸿基是傻逼  🇨🇳🇬🇧  Yan Hongji is a fool
广东省梅州市兴宁市鸿源大道107号  🇨🇳🇬🇧  107 Hongyuan Avenue, Xingning City, Meizhou City, Guangdong Province
广东省东莞市东城区余屋商业二街123号天锐  🇨🇳🇬🇧  123 Second Street, Yuya Commercial Second Street, Dongguan City, Guangdong Province
冰屋  🇨🇳🇬🇧  Igloo
木屋  🇨🇳🇬🇧  Huts
雪屋  🇨🇳🇬🇧  IcheHouse
小屋  🇨🇳🇬🇧  Hut