Chinese to Vietnamese

How to say 那个兵 in Vietnamese?

Người lính đó

More translations for 那个兵

我那个捐兵号进来  🇨🇳🇬🇧  My donor came in
我那一个捐兵号进来  🇨🇳🇬🇧  My soldier came in
ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
打兵兵队病毒  🇭🇰🇬🇧  The soldiers went viral
用这个来招募那些HMB的散兵  🇨🇳🇬🇧  Use this to recruit those HMB sons
阅兵  🇨🇳🇬🇧  Parade
士兵  🇨🇳🇬🇧  Rank-and-file soldiers
士兵  🇨🇳🇬🇧  Soldiers
天兵  🇨🇳🇬🇧  Heavenly soldiers
骑兵  🇨🇳🇬🇧  Cavalry
民兵  🇨🇳🇬🇧  Militia
佣兵  🇨🇳🇬🇧  Servants
兵王  🇨🇳🇬🇧  King of The Army
一兵  🇨🇳🇬🇧  One soldier
新兵  🇨🇳🇬🇧  Recruits
兵王  🇨🇳🇬🇧  King of the Army
食堂嘿嘿兵新兵  🇨🇳🇬🇧  Canteen Hey Hey Soldier Recruit
江泽兵  🇨🇳🇬🇧  Jiang Zebing
兵马俑  🇨🇳🇬🇧  Terracotta warriors
兵库县  🇨🇳🇬🇧  Hyogo Prefecture

More translations for Người lính đó

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau