Chinese to Vietnamese

How to say 我们先画好线 in Vietnamese?

Hãy vẽ dòng đầu tiên

More translations for 我们先画好线

她画画比我画的好  🇨🇳🇬🇧  She paints better than I do
我画了好多画  🇨🇳🇬🇧  I drew a lot of pictures
画画的好  🇨🇳🇬🇧  Its good to draw
我的爱好是画画  🇨🇳🇬🇧  My hobby is painting
好像在画画  🇨🇳🇬🇧  Its like youre drawing
我们去办公室画画  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the office and draw pictures
让我们一起画画吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets draw together
我不会帮别人画眼线  🇨🇳🇬🇧  I dont draw eyeliner for others
他们在画画  🇨🇳🇬🇧  They are drawing pictures
笔画好比我们的主食  🇨🇳🇬🇧  Strokes are like our staple food
你想要画眼线么  🇨🇳🇬🇧  Do you want to draw eyeliner
我的爸爸画画非常好  🇨🇳🇬🇧  My father paints very well
我的兴趣爱好是画画  🇨🇳🇬🇧  My hobby is painting
我的业余爱好是画画  🇨🇳🇬🇧  My hobby is painting
我爱画画  🇨🇳🇬🇧  I love painting
我想画画  🇨🇳🇬🇧  I want to draw
我会画画  🇨🇳🇬🇧  I can draw pictures
我会画画  🇨🇳🇬🇧  I can draw
我画画三  🇨🇳🇬🇧  I draw three
我们的电线  🇨🇳🇬🇧  Our wires

More translations for Hãy vẽ dòng đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile