Chinese to Vietnamese

How to say 等我们画好线 in Vietnamese?

Chờ đến khi chúng ta vẽ đường

More translations for 等我们画好线

我们有共同的爱好,比如看电影,画画等等  🇨🇳🇬🇧  We have common hobbies, such as watching movies, drawing pictures and so on
英语画画篮球等等  🇨🇳🇬🇧  English painting basketball and so on
她画画比我画的好  🇨🇳🇬🇧  She paints better than I do
我画了好多画  🇨🇳🇬🇧  I drew a lot of pictures
画画的好  🇨🇳🇬🇧  Its good to draw
我的爱好是画画  🇨🇳🇬🇧  My hobby is painting
她的爱好很广泛,有画画,唱歌,跳舞等等  🇨🇳🇬🇧  She has a wide range of hobbies, drawing, singing, dancing and so on
好像在画画  🇨🇳🇬🇧  Its like youre drawing
我们去办公室画画  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the office and draw pictures
让我们一起画画吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets draw together
我不会帮别人画眼线  🇨🇳🇬🇧  I dont draw eyeliner for others
他们在画画  🇨🇳🇬🇧  They are drawing pictures
笔画好比我们的主食  🇨🇳🇬🇧  Strokes are like our staple food
你想要画眼线么  🇨🇳🇬🇧  Do you want to draw eyeliner
我的爸爸画画非常好  🇨🇳🇬🇧  My father paints very well
我的兴趣爱好是画画  🇨🇳🇬🇧  My hobby is painting
我的业余爱好是画画  🇨🇳🇬🇧  My hobby is painting
我们等着就好了  🇨🇳🇬🇧  Just wait
我爱画画  🇨🇳🇬🇧  I love painting
我想画画  🇨🇳🇬🇧  I want to draw

More translations for Chờ đến khi chúng ta vẽ đường

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast