Chinese to Vietnamese

How to say 我这个房子还有一个地下仓库 in Vietnamese?

Tôi cũng có một kho ngầm trong nhà tôi

More translations for 我这个房子还有一个地下仓库

这个我仓库就有了  🇨🇳🇬🇧  This one I have in the warehouse
我搞了一个仓库  🇨🇳🇬🇧  I made a warehouse
我问一下仓库  🇨🇳🇬🇧  I asked about the warehouse
我要看一下仓库还有没有货  🇨🇳🇬🇧  Im going to see if theres anything left in the warehouse
仓库地址  🇨🇳🇬🇧  Warehouse address
我去问一下仓库  🇨🇳🇬🇧  Im going to ask about the warehouse
给我仓库地址  🇨🇳🇬🇧  Give me the warehouse address
仓库地址给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the warehouse address
仓库,也是这个,对吗  🇨🇳🇬🇧  Warehouse, thats it, right
我要问一下厂里面仓库还有没有  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask if theres any one in the warehouse in the factory
送货同一个仓库吧!  🇨🇳🇬🇧  Delivery to the same warehouse
仓库地址发给我  🇨🇳🇬🇧  The warehouse address was sent to me
我看看我的库房还有几个包  🇨🇳🇬🇧  Ill see how many bags I have in my warehouse
还有一个房间  🇨🇳🇬🇧  Theres a room
还有一个书房  🇨🇳🇬🇧  And a study
这个一份还有六个饺子  🇨🇳🇬🇧  This one also has six dumplings
仓库  🇨🇳🇬🇧  Warehouse
好的,这是我的仓库地址  🇨🇳🇬🇧  Okay, heres my warehouse address
还有这个房子会修建在一个人比较少的地方  🇨🇳🇬🇧  And this house will be built in a place where there are fewer people
我想要一个有落地窗的房子  🇨🇳🇬🇧  I want a house with floor-to-ceiling windows

More translations for Tôi cũng có một kho ngầm trong nhà tôi

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad