Chinese to Vietnamese

How to say 然后我们再告诉你怎么把他喊起来 in Vietnamese?

Và sau đó chúng tôi sẽ cho bạn biết làm thế nào để gọi anh ta lên

More translations for 然后我们再告诉你怎么把他喊起来

然后告诉我  🇨🇳🇬🇧  Then tell me
你可以告诉我怎么清洗?然后我来做  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me how to clean it? Then Ill do it
汇款到了,然后我再告诉你  🇨🇳🇬🇧  The money is here, and then Ill tell you
你帮我告诉他怎么走  🇨🇳🇬🇧  You help me tell him how to get there
我把他们的号码告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you their number
我告诉你怎么走  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you how to get there
你们沟通结束后 再告诉我  🇨🇳🇬🇧  Youll tell me when youre over
让我来告诉你该怎么做  🇨🇳🇬🇧  Let me tell you what to do
等他们签证出来以后我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you when they get their visa out
告诉他们  🇨🇳🇬🇧  Tell them
然后呢,你把它装起来  🇨🇳🇬🇧  And then, you put it up
我告诉你怎么操作  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you how to operate
你没告诉我怎么吃  🇨🇳🇬🇧  You didnt tell me how to eat
我告诉你,怎么叫车  🇨🇳🇬🇧  Im telling you, how do you call a car
怎么更改,你告诉我  🇨🇳🇬🇧  How to change, you tell me
我会告诉他们  🇨🇳🇬🇧  Ill tell them
我来告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
你怎么告诉她的  🇨🇳🇬🇧  How did you tell her
然后诉你  🇨🇳🇬🇧  And sue you
你们商量好 再告诉我  🇨🇳🇬🇧  You guys discuss edified it and then tell me

More translations for Và sau đó chúng tôi sẽ cho bạn biết làm thế nào để gọi anh ta lên

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head