转换成人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it converted to RMB | ⏯ |
那折合成人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is that converted into RMB | ⏯ |
这个价钱兑换成人民币是多少呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the price converted into RMB | ⏯ |
人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is THE RMB | ⏯ |
200人民币能换多少马币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can I exchange rmb for 200 RMB | ⏯ |
换算成人民币的话要两万多块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It would take more than twenty thousand yuan if converted into RMB | ⏯ |
十块换多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB is ten yuan | ⏯ |
你们这一人民币兑换多少卢币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much lucan do you exchange for this RMB | ⏯ |
换成纸币 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it to paper money | ⏯ |
换成硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it into a coin | ⏯ |
人民币对换比索是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the RMB for pesos | ⏯ |
人民币换汇汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the RMB exchange rate | ⏯ |
纸币换成硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Banknotes are exchanged for coins | ⏯ |
刚把钱换成硬币了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just changed the money into coins | ⏯ |
换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Change rmb | ⏯ |
100元的新币是人民币多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the S$100 is RMB | ⏯ |
可不可以换成人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it into RMB | ⏯ |
پۇل پۇل پۇل ug | 🇬🇧 钱币 | ⏯ |
人民币是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the RMB | ⏯ |
你每个月花多少钱?换成美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you spend each month? Change it to us dollars | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
1月28日,1月28日 🇨🇳 | 🇬🇧 28 January, 28 January | ⏯ |