然后把这个大 🇨🇳 | 🇬🇧 Then put this big | ⏯ |
中文说出来,把你中文说出来,然后你然后你放开那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese say it, say it Chinese you, and then you let that go | ⏯ |
我们先看别人是怎么把这东西做出来的?然后我们再自己去做出来,然后再优化 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see how other people make this stuff first. Then we do it ourselves and then optimize | ⏯ |
我教你们两个怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you two how to do it | ⏯ |
然后我们怎么付款呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then how do we pay | ⏯ |
你怎么会出现在这 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you show up here | ⏯ |
刚才怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 What just happened | ⏯ |
你看一下这个位置,然后一会儿出来好找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the position and come out in a moment to find me | ⏯ |
你还会教我怎么做人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach me how to be a man | ⏯ |
这个怎么装好了然后我在另一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How did this fit me up and then Id be in another | ⏯ |
我们刚才 🇨🇳 | 🇬🇧 We just | ⏯ |
你怎么会来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
刚才这个是什么人 🇨🇳 | 🇬🇧 Who was this just now | ⏯ |
出来声音,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 come out to sound, and then | ⏯ |
怎么突然玩这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you suddenly play this | ⏯ |
这个你们不是早出玩了吗?怎么会这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you play early? How did this happen | ⏯ |
编码原则,我会把文件打出来慢慢教你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Coding principle, I will call out the documents slowly teach you | ⏯ |
我才刚刚到这里一个多月,从来都没有出来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive only been here for over a month and Ive never been out | ⏯ |
刚才出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Just out | ⏯ |
然后将他们都切碎 🇨🇳 | 🇬🇧 Then cut them all up | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |