Chinese to Vietnamese

How to say 现在还不能下班 in Vietnamese?

Tôi không thể có được tắt công việc nào

More translations for 现在还不能下班

现在下班  🇨🇳🇬🇧  Now off work
现在还不能做  🇨🇳🇬🇧  I cant do it now
现在还不能确定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure yet
不能下班吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you leave work
我现在下班啦  🇨🇳🇬🇧  Im off work now
现在刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  Now I just get off work
我现在下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work now
你现在下班不是时候  🇨🇳🇬🇧  Its not the right time to leave work now
现在还能送吗  🇨🇳🇬🇧  Can i still send it
你现在是上班儿呢?还是下班儿呢  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now? Or off-duty
快下班了吗?还是还在上班  🇨🇳🇬🇧  Are you off work? Or are you still at work
我女儿现在下班  🇨🇳🇬🇧  My daughter is off work now
我现在准备下班  🇨🇳🇬🇧  Im ready to leave work now
我叔叔现在还在上班  🇨🇳🇬🇧  My uncle is still at work
现在还不晚  🇨🇳🇬🇧  Its not too late
现在还不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold yet
现在下班了,明天上班问一下  🇨🇳🇬🇧  Now that Im off work, Ill ask if Im going to work tomorrow
只是我现在能力还不足  🇨🇳🇬🇧  Its just that Im not strong enough now
现在还不能和我一起吗  🇨🇳🇬🇧  Cant i be with now
现在下班了,办不了手机卡  🇨🇳🇬🇧  Now after work, can not do mobile phone card

More translations for Tôi không thể có được tắt công việc nào

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it