我今天休息,没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today and Im not at work | ⏯ |
我们又坐上车 🇨🇳 | 🇬🇧 We got in the car again | ⏯ |
没有休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no rest | ⏯ |
坐班车 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the shuttle bus | ⏯ |
你好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest | ⏯ |
我没有休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt have a good rest | ⏯ |
明天我休息不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be at work tomorrow | ⏯ |
你要休息好,我也要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rest, im going to rest | ⏯ |
休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Good rest | ⏯ |
你要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a good rest | ⏯ |
好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
好好休息! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
他坐下并休息 🇨🇳 | 🇬🇧 He sat down and rested | ⏯ |
坐着休息一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit back and take a break | ⏯ |
没有休息 🇨🇳 | 🇬🇧 No rest | ⏯ |
不来了,没休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 No, No rest | ⏯ |
你还没休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you had a rest yet | ⏯ |
明天不上班,全部休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go to work tomorrow, all rest | ⏯ |
周末休息、明天上班回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a weekend break and get back to you tomorrow | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |