Chinese to Vietnamese

How to say 做车去上班 in Vietnamese?

Đi xe buýt để làm việc

More translations for 做车去上班

开车去上班吧!  🇨🇳🇬🇧  Drive to work
我开车去上班  🇨🇳🇬🇧  I drive to work
去上班  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
他每天开车去上班  🇨🇳🇬🇧  He drives to work every day
坐高速列车去上班  🇨🇳🇬🇧  Take the high-speed train to work
他骑自行车去上班  🇨🇳🇬🇧  He goes to work by bike
他经常开车去上班  🇨🇳🇬🇧  He often drives to work
她骑自行车去上班  🇨🇳🇬🇧  She goes to work by bike
我上班开车  🇨🇳🇬🇧  I drive at work
我开车上班  🇨🇳🇬🇧  I drive to work
可以自己开车去上班  🇨🇳🇬🇧  you can drive yourself to work
有班车去缆车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shuttle bus to the cable car
上班去吧  🇨🇳🇬🇧  Go to work
要去上班  🇨🇳🇬🇧  To go to work
他去上班  🇨🇳🇬🇧  He goes to work
要上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去了  🇨🇳🇬🇧  Im at work
我去上班  🇨🇳🇬🇧  I go to work
你可以自己开车去上班  🇨🇳🇬🇧  You can drive yourself to work

More translations for Đi xe buýt để làm việc

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay