然后呢,你把它装起来 🇨🇳 | 🇬🇧 And then, you put it up | ⏯ |
把他放出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get him out of here | ⏯ |
他把他扶起来 🇨🇳 | 🇬🇧 He picked him up | ⏯ |
把你拉出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull you out | ⏯ |
中文说出来,把你中文说出来,然后你然后你放开那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese say it, say it Chinese you, and then you let that go | ⏯ |
你把卡取出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You took the card out | ⏯ |
灰摩卡有新切割出来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a new cut out of the grey mocha | ⏯ |
把手举起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your hands up | ⏯ |
把它收起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it away | ⏯ |
把手机起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the phone up | ⏯ |
把头抬起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Raise your head | ⏯ |
把钱取出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money out | ⏯ |
把她拽出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull her out | ⏯ |
把水倒出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Pour the water out | ⏯ |
把……从……拉出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... From...... Pull it out | ⏯ |
最后一把,你来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 One last one, you come | ⏯ |
最后一把,你来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one, you play | ⏯ |
你要把它连起来 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to tie it up | ⏯ |
把你的书拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out your book | ⏯ |
你把我骗出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You lied me out | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |