Chinese to Vietnamese

How to say 做车那么长时间 in Vietnamese?

Đó là một thời gian dài để làm cho một chiếc xe hơi

More translations for 做车那么长时间

开车多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you drive
多长时间能做好  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to do it
长时间  🇨🇳🇬🇧  Long time
时间长  🇨🇳🇬🇧  Long time
长时间  🇨🇳🇬🇧  For a long time
什么时间我在那里等车  🇨🇳🇬🇧  What time am I waiting there for the bus
车间组长  🇨🇳🇬🇧  Workshop leader
多长时间可以做好  🇨🇳🇬🇧  How long can it take to do it
那么长时间,我想想就发疯  🇨🇳🇬🇧  For so long, I thought Id go crazy
那是有很长时间了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
多长时间能到那边  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there
很长时间  🇨🇳🇬🇧  Ita long time
长时间的  🇨🇳🇬🇧  Long time
时间不长  🇨🇳🇬🇧  Its not long
多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long
时间长了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
时间好长  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
长时间呢  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a long
花长时间  🇨🇳🇬🇧  It takes a long time
为什么这么长时间呢  🇨🇳🇬🇧  Why is it taking so long

More translations for Đó là một thời gian dài để làm cho một chiếc xe hơi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you