Vietnamese to Chinese

How to say Có WIFI cho đến khi điện thoại di động của bạn đi đến khách sạn in Chinese?

有无线网络,直到您的手机进入酒店

More translations for Có WIFI cho đến khi điện thoại di động của bạn đi đến khách sạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 有无线网络,直到您的手机进入酒店

有无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi
无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wireless network
无线网络连接  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi
无线网络密码  🇨🇳🇬🇧  Wireless network password
我手机没有网络  🇨🇳🇬🇧  I dont have a network on my phone
无线网络怎么链接  🇨🇳🇬🇧  How to link to a wireless network
有无线网嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wireless network
无线网  🇨🇳🇬🇧  Wireless network
我们618的房间没有无线网络  🇨🇳🇬🇧  Our room of 618 doesnt have Wi-Fi
这个也算无线网络吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a wireless network
你是在找无线网络吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a Wireless Network
你的手机网络怎么老是掉线呀  🇨🇳🇬🇧  How does your cellular network always fall off the line
无线网络不能用么,找不到303Herald  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi wont work, cant find 303Herald
无线网络会在飞机起飞后开启  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi will turn on after the plane takes off
我住在2002房间,没有无线网络  🇨🇳🇬🇧  I live in room 2002 and i dont have Wi-Fi
您的手机貌似连接不上我们的网络  🇨🇳🇬🇧  Your phone doesnt seem to be connected to our network
无线网哪个  🇨🇳🇬🇧  Which wireless network
无线网就是您房间的号码  🇨🇳🇬🇧  The wireless network is the number of your room
无线耳机  🇨🇳🇬🇧  Wireless headphones
你的手机没有网  🇨🇳🇬🇧  Your cell phone doesnt have a net