买家具就到先锋路二号 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy furniture and go to Pioneer Road 2 | ⏯ |
今天七点到八点,你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Between seven and eight today, are you at home | ⏯ |
今天帮忙搬家具 🇨🇳 | 🇬🇧 Help move the furniture today | ⏯ |
今天就到这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
今天就练到这吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get here today | ⏯ |
今天就到这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
今天就到这儿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
你今天就买这么多货就回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll buy so much today and go back | ⏯ |
你今天看到的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you saw today | ⏯ |
这个厨具给你在今天 🇨🇳 | 🇬🇧 This kitchen ware is for you today | ⏯ |
就是今天你见到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what you saw today | ⏯ |
到时候我再买床和家具,这样就比较温馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy the bed and furniture again, so its more warm | ⏯ |
今天在家吗?我去25能看到你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home today? Can I see you at 25 | ⏯ |
今天到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here today | ⏯ |
你今天真好看你今天真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a nice day to see you today | ⏯ |
今天看到你了真高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so glad to see you today | ⏯ |
今天晚上七点到八点,你在家吗?有个顾客想看房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home from seven to eight this evening? A customer wants to see the house | ⏯ |
今天买到1280元送这个手镯 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this bracelet for $1280 today | ⏯ |
明天你就能看到雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll see the snow tomorrow | ⏯ |
今天到市场去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the market today to buy food | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |