Chinese to Vietnamese

How to say 老婆别生气了好不啦 in Vietnamese?

Vợ tôi, đừng giận dữ

More translations for 老婆别生气了好不啦

老婆不过气  🇨🇳🇬🇧  My wife is not angry
生气啦  🇨🇳🇬🇧  Im angry
啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸
别生气  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
我老婆快生了  🇨🇳🇬🇧  My wife is about to give birth
别生气,这是小事情,生气了对身体不好  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry, its a small thing, angry and bad for your health
老婆就睡觉啦  🇨🇳🇬🇧  My wife is going to bed
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
不生气了  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
你是我的老婆,不是别人的老婆  🇨🇳🇬🇧  You are my wife, not someone elses
做我老婆好不好  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be my wife
不客气啦  🇨🇳🇬🇧  Im not welcome
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
不要生气了  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
您好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
好的老婆  🇨🇳🇬🇧  Good wife
外婆有点生气  🇨🇳🇬🇧  Grandmas a little angry
别惹我生气  🇨🇳🇬🇧  Dont make me angry

More translations for Vợ tôi, đừng giận dữ

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information