Chinese to Vietnamese

How to say 袜子怎么卖 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn bán vớ

More translations for 袜子怎么卖

橘子怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell oranges
袜子袜子  🇨🇳🇬🇧  Socks
怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell it
袜子  🇨🇳🇬🇧  Socks
你怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell it
臭袜子  🇨🇳🇬🇧  Skunk socks
穿袜子  🇨🇳🇬🇧  Wear socks
脱袜子  🇨🇳🇬🇧  Take off your socks
臭袜子  🇨🇳🇬🇧  Skunk Socks
龙虾怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do lobsters sell
榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How durians sell
这个怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this
香蕉怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell bananas
榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How does durian sell it
苹果怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell apples
老板,这个袜子你考虑的怎么样  🇨🇳🇬🇧  Boss, what are you thinking about with this sock
一双袜子  🇨🇳🇬🇧  A pair of socks
五双袜子  🇨🇳🇬🇧  Five pairs of socks
圣诞袜子  🇨🇳🇬🇧  Christmas socks
圣诞袜子  🇨🇳🇬🇧  Christmas Socks

More translations for Làm thế nào để bạn bán vớ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country