Chinese to Vietnamese

How to say 我需要一个生日蛋糕 in Vietnamese?

Tôi cần một bánh sinh nhật

More translations for 我需要一个生日蛋糕

我需要一个生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I need a birthday cake
需不需要买个生日蛋糕呀  🇨🇳🇬🇧  Do you need to buy a birthday cake
我想要一个生日蛋糕的  🇨🇳🇬🇧  Id like a birthday cake
生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Birthday cake
生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Birthday Cake
我们吃生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  We have a birthday cake
我想要一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Id like a cake
我要买一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a cake
他们还有一个生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  They also have a birthday cake
制作生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Make a birthday cake
还有生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  And birthday cake
我喜欢吃生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I like to eat birthday cake
一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  A cake
这个生日蛋糕多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this birthday cake
冰淇淋生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Ice cream birthday cake
能得到生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  You can get a birthday cake
迟到的生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Late birthday cake
我的生日都可以吃生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I can eat birthday cake on my birthday
我们给你买了个生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  We bought you a birthday cake
我给你买了生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I bought you a birthday cake

More translations for Tôi cần một bánh sinh nhật

NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it