Vietnamese to Chinese

How to say Anh chị em in Chinese?

姐妹

More translations for Anh chị em

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh

More translations for 姐妹

姐姐妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister and sister
姐姐或妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister or sister
姐妹  🇨🇳🇬🇧  Sisters
父母父母,姐妹姐妹,堂姐妹堂表妹  🇨🇳🇬🇧  Parents, sisters, cousins
哥哥姐姐,弟弟妹妹  🇨🇳🇬🇧  Brother and sister, brother and sister
两姐妹  🇨🇳🇬🇧  Two sisters
五姐妹  🇨🇳🇬🇧  Five sisters
姐妹花  🇨🇳🇬🇧  Sister Flower
堂姐妹  🇨🇳🇬🇧  Sister-in-law
表姐妹  🇨🇳🇬🇧  Cousins
堂姐妹  🇨🇳🇬🇧  Cousins
亲姐妹  🇨🇳🇬🇧  sisters
有哥哥姐姐弟弟妹妹我  🇨🇳🇬🇧  I have a brother, sister, sister and sister to me
有姐妹吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any sisters
姐妹。兄弟  🇨🇳🇬🇧  Sisters. Brother
兄弟姐妹  🇨🇳🇬🇧  brothers and sisters
破产姐妹  🇨🇳🇬🇧  The bankrupt sisters
cousin堂兄弟(姐妹);表兄弟(姐妹  🇨🇳🇬🇧  CousinCousins (sisters);Cousins (Sisters)
表兄弟姐妹  🇨🇳🇬🇧  Table siblings
双胞胎姐妹  🇨🇳🇬🇧  Twin Sisters