你怎么知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
你们这个怎么计算的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you calculate this | ⏯ |
你知道怎么询问别人的工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to ask about someone elses job | ⏯ |
你知道怎么修吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to fix it | ⏯ |
你你怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
你怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
你知道算命吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know fortune tellers | ⏯ |
你是怎么知道我的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know about my WeChat | ⏯ |
我不知道你是怎么想的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you think | ⏯ |
他怎么跟你说的?给你加工资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he tell you? Do you get a raise | ⏯ |
你的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
是的,我想知道你怎么恋爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I want to know how you fell in love | ⏯ |
你知道怎么使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to use it | ⏯ |
你知道怎么打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to take a taxi | ⏯ |
我知道你们怎么玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know how you play | ⏯ |
你怎么会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
你怎么知道我用的是翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know Im using a translator | ⏯ |
你怎么知道我是内蒙古的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know Im from Inner Mongolia | ⏯ |
你怎么知道是弓背 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know its a bow back | ⏯ |
你知道我的校园生活是怎么样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what my campus life is like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |