Chinese to Vietnamese

How to say 手机到旅馆才有WIFI in Vietnamese?

Có WIFI cho đến khi điện thoại di động của bạn đi đến khách sạn

More translations for 手机到旅馆才有WIFI

多久到旅馆  🇨🇳🇬🇧  How long do you get to the hotel
旅馆  🇨🇳🇬🇧  Hotel
你想用WIFI必须有手机卡  🇨🇳🇬🇧  You want to have a mobile phone card with WIFI
到手机  🇨🇳🇬🇧  to the phone
小旅馆  🇨🇳🇬🇧  The little hotel
找旅馆  🇨🇳🇬🇧  Look for a hotel
青旅馆  🇨🇳🇬🇧  Qing Hostel
小旅馆  🇨🇳🇬🇧  Little Inn
这里有旅馆吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel here
WIFI是需要中国的手机卡才能连接的  🇨🇳🇬🇧  WIFI requires a Chinese mobile phone card to connect
欢迎你到我们旅馆  🇨🇳🇬🇧  Welcome to our hotel
我九点钟到达旅馆  🇨🇳🇬🇧  I arrived at the hotel at nine oclock
汽车旅馆  🇨🇳🇬🇧  Motels
我会旅馆  🇨🇳🇬🇧  I can stay at the hotel
加州旅馆  🇨🇳🇬🇧  California Hostels
旅馆名片  🇨🇳🇬🇧  Hotel business card
汽车旅馆  🇨🇳🇬🇧  Motel
有WIFI  🇨🇳🇬🇧  There is WIFI
机票到机场才取  🇨🇳🇬🇧  The ticket was not picked up until the airport
抱歉,中午把手机摔了,刚才才买完手机  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I dropped my cell phone at noon

More translations for Có WIFI cho đến khi điện thoại di động của bạn đi đến khách sạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar