日本美丽的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Japans beautiful wife | ⏯ |
你的妻子和孩子她们已经到日本了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have your wives and children arrived in Japan | ⏯ |
他已经有妻子了也是医生,一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a wife and a doctor | ⏯ |
生病的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick wife | ⏯ |
爱孩子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Love the child | ⏯ |
我爱你我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your wife | ⏯ |
你生气的样子很美,很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You look beautiful and cute | ⏯ |
我算爱学习的孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I care about learning | ⏯ |
你已经特别美丽了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful | ⏯ |
亲爱的,抱抱你的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, hold your wife | ⏯ |
你的孩子生病了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your child sick | ⏯ |
镜子镜子谁是最美丽的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mirror mirror who is the most beautiful person | ⏯ |
如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont love your wife, your wife will feel it | ⏯ |
亲爱的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear boy | ⏯ |
你的两个孩子很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your two children are very cute | ⏯ |
孩子已经好了,出院了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys ready, hes out of the hospital | ⏯ |
你可以生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a baby | ⏯ |
你的裤子已经脱掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your trousers have been taken off | ⏯ |
我已得到你妻子的赞扬了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got your wifes praise | ⏯ |
我要请教你怎样可以找到美丽的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ask you how to find a beautiful wife | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |