Vietnamese to Chinese

How to say Không thấy nè in Chinese?

未看到

More translations for Không thấy nè

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 未看到

看见未来  🇨🇳🇬🇧  See the future
缘分未到  🇨🇳🇬🇧  The fate is not yet reached
未收到货  🇨🇳🇬🇧  Not received
时辰未到  🇨🇳🇬🇧  Its not time
在这里我看到了你们的未来  🇨🇳🇬🇧  Here I see your future
看到  🇨🇳🇬🇧  See
我从未能到过鬼  🇨🇳🇬🇧  Ive never been to a ghost
到现场看看  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the scene
toby从未梦到动物园  🇨🇳🇬🇧  Toby never dreamed of a zoo
或者耐克回到未来  🇨🇳🇬🇧  Or Nike back to the future
有看到  🇨🇳🇬🇧  Have you seen
看不到  🇨🇳🇬🇧  Can not see
看到你  🇨🇳🇬🇧  See you
看到了  🇨🇳🇬🇧  See
中看到  🇨🇳🇬🇧  see
刚看到  🇨🇳🇬🇧  I just saw it
未婚  🇨🇳🇬🇧  Unmarried
从未  🇨🇳🇬🇧  Never
未來  🇨🇳🇬🇧  Not here
未必  🇨🇳🇬🇧  Not necessarily