Chinese to Vietnamese

How to say 现在我们没剩多少钱 in Vietnamese?

Chúng ta không còn nhiều tiền nữa

More translations for 现在我们没剩多少钱

现在还剩下多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money is left
我还剩下多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do I have left
还剩下多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money is left
我现在剩很多货  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of goods left now
现在需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost now
这款现在多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this one now
抵消还剩下多少钱  🇨🇳🇬🇧  Offset how much money is left
你现在需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you need now
那你现在有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you have now
你还剩下多少钱过节  🇨🇳🇬🇧  How much money do you have left for the holidays
我们现在有多少500的  🇨🇳🇬🇧  How many 500 do we have now
我没有多少钱了  🇨🇳🇬🇧  I dont have much money
我现在没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money right now
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
我只是算一下我还剩多少钱  🇨🇳🇬🇧  Im just trying to figure out how much money I have left
多少钱一个月?你现在  🇨🇳🇬🇧  How much is a month? Youre here now
他们多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are they
这个多少钱啊,我现在这个  🇨🇳🇬🇧  How much is this, im got this now
还剩下多少没送过来  🇨🇳🇬🇧  How much is left
在你们那里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for you

More translations for Chúng ta không còn nhiều tiền nữa

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be