Chinese to Vietnamese

How to say 到旅馆了 in Vietnamese?

Tôi đang ở khách sạn

More translations for 到旅馆了

多久到旅馆  🇨🇳🇬🇧  How long do you get to the hotel
旅馆  🇨🇳🇬🇧  Hotel
小旅馆  🇨🇳🇬🇧  The little hotel
找旅馆  🇨🇳🇬🇧  Look for a hotel
青旅馆  🇨🇳🇬🇧  Qing Hostel
小旅馆  🇨🇳🇬🇧  Little Inn
欢迎你到我们旅馆  🇨🇳🇬🇧  Welcome to our hotel
我九点钟到达旅馆  🇨🇳🇬🇧  I arrived at the hotel at nine oclock
汽车旅馆  🇨🇳🇬🇧  Motels
我会旅馆  🇨🇳🇬🇧  I can stay at the hotel
加州旅馆  🇨🇳🇬🇧  California Hostels
旅馆名片  🇨🇳🇬🇧  Hotel business card
汽车旅馆  🇨🇳🇬🇧  Motel
我想去旅馆  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the hotel
我要去旅馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel
我要回旅馆  🇨🇳🇬🇧  Im going back to the hotel
住在旅馆里  🇨🇳🇬🇧  Live in a hotel
我要住旅馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to stay in a hotel
大概还有50分钟就到达旅馆了  🇨🇳🇬🇧  Its about 50 minutes to get to the hotel
汽车旅馆便宜  🇨🇳🇬🇧  Motels are cheap

More translations for Tôi đang ở khách sạn

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny