Chinese to Vietnamese

How to say 带妈妈去打针 in Vietnamese?

Đi mẹ để có được một tiêm

More translations for 带妈妈去打针

带他妈妈去医院  🇨🇳🇬🇧  Take his mother to the hospital
我带我的妈妈去玩  🇨🇳🇬🇧  I took my mother to play
妈妈要带我去花园  🇨🇳🇬🇧  Moms taking me to the garden
带我妈妈去看医生  🇨🇳🇬🇧  Take my mother to the doctor
妈妈带我去了小吃  🇨🇳🇬🇧  My mother took me to a snack
我妈妈带我去公园玩  🇨🇳🇬🇧  My mother took me to the park
他妈妈带他去看牙医  🇨🇳🇬🇧  His mother took him to the dentist
爸爸妈妈坐车带我去  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad took me by car
ئاپا  ug🇬🇧  妈妈
有毛病,妈妈带你去看病  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong, mom will take you to the doctor
我的妈妈带我去看医生  🇨🇳🇬🇧  My mother took me to the doctor
妈妈妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom mom mother mother mother
妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
妈妈是一条皮带  🇨🇳🇬🇧  Mother is a belt
让你妈妈带给你  🇨🇳🇬🇧  Let your mother bring you
妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
你去找妈妈  🇨🇳🇬🇧  You go find your mother
去问我妈妈  🇨🇳🇬🇧  Ask my mother
妈妈了去么  🇨🇳🇬🇧  Did Mom go
妈妈去做饭  🇨🇳🇬🇧  Moms going to cook

More translations for Đi mẹ để có được một tiêm

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport