好的,我们去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets take a look | ⏯ |
把你的酒给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your wine | ⏯ |
那你们去的酒店的照片有吗?我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any pictures of the hotel you went to? Let me see | ⏯ |
我们去看一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look | ⏯ |
你你们看一看,我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a look, Ill go | ⏯ |
好的,等一下我们一起去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute and lets see | ⏯ |
我去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look | ⏯ |
红酒红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Red wine | ⏯ |
等一下,我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets go to the cinema | ⏯ |
我们一起去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and see | ⏯ |
你看一下我们家的艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at our familys acupuncture | ⏯ |
一会儿我们去下旁边的教堂看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down to the next church in a moment | ⏯ |
我看一下你拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at what you shot | ⏯ |
一瓶红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of red wine | ⏯ |
一杯红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A glass of red wine | ⏯ |
我看一下我们的行程 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at our itinerary | ⏯ |
稍等一下,我给你过去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill show you | ⏯ |
一会我去查一下看看钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check the money | ⏯ |
你要去看一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a look | ⏯ |
你去看哄她一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You go and coax her | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000 🇨🇳 | 🇬🇧 SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000 | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |