Chinese to Vietnamese

How to say 我们要在你们这里吃饭,点海鲜 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ ăn ở đây và đặt hàng hải sản

More translations for 我们要在你们这里吃饭,点海鲜

我要吃海鲜  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat seafood
你们经常吃海鲜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often eat seafood
你们可以吃海鲜吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat seafood
我们要在这里吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to eat here
你们现在要吃饭  🇨🇳🇬🇧  Youre going to eat now
海鲜饭  🇨🇳🇬🇧  Paella
咱们这里有没有海鲜  🇨🇳🇬🇧  Do we have any seafood here
我们在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were having dinner
你们几点吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time do you have dinner
我们一起去吃海鲜吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go for seafood
我们想坐这里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wed like to sit here for dinner
哪里有海鲜吃  🇨🇳🇬🇧  Where are there any seafood to eat
我们在这儿吃午饭,在村子里边吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  We have lunch here and dinner in the village
海鲜炒饭  🇨🇳🇬🇧  Seafood fried rice
中午在哪里吃饭?你们  🇨🇳🇬🇧  Where to eat at noon? You guys
你要在这里吃午饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to have lunch here
我们要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to dinner
我们要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Were going to have dinner
我们要吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to have dinner
我想去那里吃海鲜  🇨🇳🇬🇧  I want to go there and eat seafood

More translations for Chúng ta sẽ ăn ở đây và đặt hàng hải sản

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street