Chinese to Vietnamese

How to say 我展示给你看了 in Vietnamese?

Tôi đã cho thấy nó cho bạn

More translations for 我展示给你看了

给看展示  🇨🇳🇬🇧  Show the show
给我展示了  🇨🇳🇬🇧  Show me
让我展示给你看吧  🇨🇳🇬🇧  Let me show it to you
展示给某人看  🇨🇳🇬🇧  Show to someone
给我展示六  🇨🇳🇬🇧  Show me six
把........展示给(某人)看  🇨🇳🇬🇧  Put...... Show to (someone)
展示给我你的鞋  🇨🇳🇬🇧  Show me your shoes
来给我展示吧  🇨🇳🇬🇧  Lets show it to me
现在让我展示给你  🇨🇳🇬🇧  Now let me show it to you
展示  🇨🇳🇬🇧  Show
展示!  🇨🇳🇬🇧  Show
给我们展示你的图片  🇨🇳🇬🇧  Show us your pictures
谢谢你展示给我的感情  🇨🇳🇬🇧  Thank you for showing me the feelings
展示架  🇨🇳🇬🇧  Showcase
展示盒  🇨🇳🇬🇧  Showcase box
向我展示六  🇨🇳🇬🇧  Show me six
为了展示自己  🇨🇳🇬🇧  To show yourself
待会我示范给你看吧  🇨🇳🇬🇧  Ill show you a demonstration
细节展示  🇨🇳🇬🇧  Details show
展示黄色  🇨🇳🇬🇧  Show Yellow

More translations for Tôi đã cho thấy nó cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here