Chinese to Vietnamese

How to say 你没有去越南吗 in Vietnamese?

Anh không đi Việt Nam à

More translations for 你没有去越南吗

你们到越南去哪里,有没有机票  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to Vietnam, do you have a ticket
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是越南的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Vietnam
你没有越野车吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have an SUV
你几号去越南呢  🇨🇳🇬🇧  What number are you going to Vietnam
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
越南有外汇管制吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a foreign exchange control in Vietnam
你没有去吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you go
还有30天左右去越南  🇨🇳🇬🇧  Theres about 30 days to go to Vietnam
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
2020.1.20左右去越南  🇨🇳🇬🇧  2020.1.20 to Vietnam
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
是越南妹子吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a Vietnamese sister
我没有去过河南  🇨🇳🇬🇧  I havent been to Henan
你什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to Vietnam

More translations for Anh không đi Việt Nam à

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you