Chinese to Vietnamese

How to say 付钱后别人就会给你送过来 in Vietnamese?

Khi bạn trả tiền, ai đó sẽ gửi cho bạn hơn

More translations for 付钱后别人就会给你送过来

你是让别人给你送钱来,对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre asking someone else to send you money, arent you
一会朋友给我送钱过来  🇨🇳🇬🇧  A friend will send me the money
中国要过年了 要付钱给别人  🇨🇳🇬🇧  Chinas New Years Time, its going to have to pay someone else
你过来我店铺付钱,下午我给你送货  🇨🇳🇬🇧  You come to my shop to pay, ill deliver you in the afternoon
付了钱之后,网上书店才会送书给你  🇨🇳🇬🇧  After paying the money, the online bookstore will send you the book
今天会付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you today
中国假期 要付钱给别人  🇨🇳🇬🇧  Chinese holidays, pay someone else
鞋子退回来之后就会退钱给你  🇨🇳🇬🇧  The shoes will be refunded to you when they are returned
这样你就会马上付钱给我  🇨🇳🇬🇧  Then youll pay me right away
会送过来的  🇨🇳🇬🇧  Its going to be delivered
过来付钱行吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come and pay for it
一会给你送下来  🇨🇳🇬🇧  Ill send it down to you
我付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you
她在给别人送货  🇨🇳🇬🇧  Shes delivering delivery to someone else
我赚到钱就会给你转过去  🇨🇳🇬🇧  If I make money, Ill turn it around for you
8点45给你送过来  🇨🇳🇬🇧  8:45 to send you
后天给你送  🇨🇳🇬🇧  Ill send it to you the day after
我会付给你同样的钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you the same money
会再把你送过来的  🇨🇳🇬🇧  Ill send you here again
他吃过午饭之后就会过来  🇨🇳🇬🇧  He will come after lunch

More translations for Khi bạn trả tiền, ai đó sẽ gửi cho bạn hơn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks