我在看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking at my cell phone | ⏯ |
躺在床上看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying in bed looking at your phone | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
我看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at the phone | ⏯ |
看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch the mobile phone | ⏯ |
看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the phone | ⏯ |
司机在路上了 🇨🇳 | 🇬🇧 The drivers on his way | ⏯ |
我在找手机充电器。我的手机马上没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a cell phone charger. My cell phone is dead at once | ⏯ |
手机没电,我就没办法回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go home when my cell phone is dead | ⏯ |
我在路上 🇨🇳 | 🇬🇧 I am on the way | ⏯ |
你们在手机上 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on your phone | ⏯ |
我手机没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a cell phone | ⏯ |
我的手机在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phones on the table | ⏯ |
我的手机丢在飞机上了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left my cell phone on the plane | ⏯ |
现在不忙,在看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Now not busy, looking at the phone | ⏯ |
吃完饭就一直在看书,没看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner has been reading, did not look at the mobile phone | ⏯ |
现在去机场路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Now on the way to the airport | ⏯ |
少看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Look less at your phone | ⏯ |
手机操作方法 🇨🇳 | 🇬🇧 How your phone works | ⏯ |
我在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing with my cell phone | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |