我想问一下房间多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask how much the room is for one night | ⏯ |
我想问一下,这一间房多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, how much is this room for one night | ⏯ |
这房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room | ⏯ |
一间房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
多少钱一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
看一下房间要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the room cost | ⏯ |
房间请问下亲 🇨🇳 | 🇬🇧 The room please ask the next kiss | ⏯ |
请问一下,我们的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, whats our room number | ⏯ |
单间是多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Single room is a lot of money | ⏯ |
这里房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room here | ⏯ |
一个房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
我想退房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to leave my room | ⏯ |
我想换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change rooms | ⏯ |
我想看下4楼房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see the room on the 4th floor | ⏯ |
问你的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
我的房间是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is my room | ⏯ |
我想问你住一间房间,你有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you to live in a room | ⏯ |
我多订了一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked an extra room | ⏯ |
想问一下,晚点多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask, how late | ⏯ |
房间多少钱一宿啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room for a night | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |