车子还没来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent the car come yet | ⏯ |
我打车了,车还没有来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive taken a taxi | ⏯ |
小车还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt come back yet | ⏯ |
出租车还没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi hasnt come yet | ⏯ |
车没来 🇨🇳 | 🇬🇧 The car didnt come | ⏯ |
I,你还没来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I, arent you here yet | ⏯ |
还没有下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you come down yet | ⏯ |
车还没有回来稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt come back yet | ⏯ |
下载一下,车还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Download it, the car hasnt come yet | ⏯ |
稍等一下,车还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, the car hasnt come yet | ⏯ |
车还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt arrived yet | ⏯ |
还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come yet | ⏯ |
我来还车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill return the car | ⏯ |
他们还没有来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent they come yet | ⏯ |
我来还车了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning the car | ⏯ |
还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
还有人没有出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt anyone else come out | ⏯ |
车可能还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 The car may not have arrived yet | ⏯ |
还没睡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you slept yet | ⏯ |
还没到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you arrived yet | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |