Chinese to Vietnamese

How to say 可以网购一切你想要买的东西 in Vietnamese?

Bạn có thể mua tất cả mọi thứ bạn muốn trực tuyến

More translations for 可以网购一切你想要买的东西

想要买东西  🇨🇳🇬🇧  Want to buy something
你可以网购  🇨🇳🇬🇧  You can buy online
这里可以网上买东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy things online here
也可以在网上买自己需要的东西  🇨🇳🇬🇧  You can also buy what you need online
我想要买东西  🇨🇳🇬🇧  I want to buy something
我可以买你想要的东西。但是你不可以骗我  🇨🇳🇬🇧  I can buy what you want. But you cant lie to me
可以买东西了  🇨🇳🇬🇧  You can buy something
是的,你可以在那买你想要的任何东西  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can buy whatever you want there
帮我购买东西  🇨🇳🇬🇧  Help me buy things
我要去超市购买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to the supermarket to buy something
那你可能有你想买的东西  🇨🇳🇬🇧  Then you may have something you want to buy
买一次东西。但可以是很多东西  🇨🇳🇬🇧  Buy something once. But it can be a lot of things
你自己买东西可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy things by yourself
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
我们可以创造一切你所看见的东西  🇨🇳🇬🇧  We can create everything you see
我想要买这个东西  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this thing
哪里可以买到东西  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy anything
她想要的东西,我帮她买  🇨🇳🇬🇧  She wants something, Ill buy it for her
网购商品丰富多样,人们可以买到当地没有的东西  🇨🇳🇬🇧  Online shopping is rich and varied, and people can buy things that are not available in the area
你要买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you want to buy

More translations for Bạn có thể mua tất cả mọi thứ bạn muốn trực tuyến

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much