Chinese to Vietnamese

How to say 我告诉你对的地址 in Vietnamese?

Tôi sẽ cho bạn biết đúng địa chỉ

More translations for 我告诉你对的地址

地址告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me the address
不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address
到时候告诉你我的地址  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you my address
可以,请告诉我,你的地址  🇨🇳🇬🇧  Yes, please tell me your address
请告诉我广州的地址  🇨🇳🇬🇧  Please tell me the address of Guangzhou
告诉我一个详细的地址  🇨🇳🇬🇧  Tell me a detailed address
你要告诉我,酒店准确的地址  🇨🇳🇬🇧  You have to tell me the exact address of the hotel
你不告诉我地址我不会答应你的  🇨🇳🇬🇧  I wont promise you if you dont tell me the address
请告诉我你们的家庭地址,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please tell me your home address, thank you
酒店具体地址我核对后过一会告诉你  🇨🇳🇬🇧  The specific address of the hotel I check will tell you
你好吗?好了告诉我地址我去接你  🇨🇳🇬🇧  How are you? Okay, tell me the address Im going to pick you up
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me
告诉我地址,盒子400pcs准备好了  🇨🇳🇬🇧  Tell me the address, box 400pcs are ready
请告诉我那家星巴克的具体地址  🇨🇳🇬🇧  Please tell me the specific address of that Starbucks
你可以给你们的酒店地址给我,我可以告诉你  🇨🇳🇬🇧  You can give me your hotel address, I can tell you
你的地址  🇨🇳🇬🇧  Your address
我的地址  🇨🇳🇬🇧  My address
你告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me
所以请告诉我详细的地址在回信中  🇨🇳🇬🇧  So please tell me the detailed address in the reply
给我你的地址  🇨🇳🇬🇧  Give me your address

More translations for Tôi sẽ cho bạn biết đúng địa chỉ

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si