Chinese to Vietnamese

How to say 你把它折成人民币,直接人民币再给我们看 in Vietnamese?

Bạn gấp nó vào RMB và hiển thị nó cho chúng tôi trực tiếp

More translations for 你把它折成人民币,直接人民币再给我们看

人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
你给人民币  🇨🇳🇬🇧  You give RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  Renminbi
给你人民币500  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 500 yuan
给你人民币比  🇨🇳🇬🇧  Heres the RMB ratio for you
只接受人民币  🇨🇳🇬🇧  Only ACCEPT RMB
人民币30元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  RMB 30 per person
164900人民币  🇨🇳🇬🇧  164900 RMB
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币2450  🇨🇳🇬🇧  RMB 2450
1000人民币  🇨🇳🇬🇧  1000 RMB
人民币100  🇨🇳🇬🇧  RMB100
400人民币  🇨🇳🇬🇧  400 RMB
100人民币  🇨🇳🇬🇧  100 RMB
5000人民币  🇨🇳🇬🇧  5000 RMB
4人民币  🇨🇳🇬🇧  4 RMB
钱人民币  🇨🇳🇬🇧  Money RMB

More translations for Bạn gấp nó vào RMB và hiển thị nó cho chúng tôi trực tiếp

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
泰铢?rmb  🇨🇳🇬🇧  Baht? rmb
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing