Chinese to Vietnamese

How to say 我又要来了 in Vietnamese?

Tôi đến một lần nữa

More translations for 我又要来了

我又来了  🇨🇳🇬🇧  Im here again
又来了  🇨🇳🇬🇧  Not again
我又回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我又想要了  🇨🇳🇬🇧  I want it again
我又来这里了  🇨🇳🇬🇧  Im here again
你又来了  🇨🇳🇬🇧  Youre here again
我又高兴了起来  🇨🇳🇬🇧  I was happy again
春节又来了  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming again
我又来啦!  🇨🇳🇬🇧  Im here again
我又要大一岁了  🇨🇳🇬🇧  Im going to be a year older again
我又要去学校了  🇨🇳🇬🇧  Im going to school again
老板终于来了,又要干活了  🇨🇳🇬🇧  The boss is finally here and is back to work
我又回来马尼拉了  🇨🇳🇬🇧  Im back in Manila
我吃饱了,又要长肉了  🇨🇳🇬🇧  Im full and Im going to have meat again
我又信了  🇨🇳🇬🇧  I believe it again
太阳又升起来了,妈妈又醒了  🇨🇳🇬🇧  The sun rose again and my mother woke up again
一会不要告诉我你又懒不来了  🇨🇳🇬🇧  Dont tell me youre too lazy for a while
来了给我要  🇨🇳🇬🇧  Come and give me a
我要起来了  🇨🇳🇬🇧  Im going to get up
Benah,我又要上夜班走了  🇨🇳🇬🇧  Benah, Im going to go on the night shift again

More translations for Tôi đến một lần nữa

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art