Chinese to Vietnamese

How to say 我给你看地图了 in Vietnamese?

Tôi đã cho anh thấy bản đồ

More translations for 我给你看地图了

我看了看地图  🇨🇳🇬🇧  I looked at the map
看地图  🇨🇳🇬🇧  Look at the map
截图给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me the screenshot
把地和房子的图片给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me a picture of the land and the house
给你看个图片  🇨🇳🇬🇧  Ill show you a picture
请给我看图片  🇨🇳🇬🇧  Please show me the picture
我给你看看产品的图片  🇨🇳🇬🇧  Ill show you a picture of the product
给你看看产品图片  🇨🇳🇬🇧  Show you the product picture
看这幅地图  🇨🇳🇬🇧  Look at this map
这是我给你看的图片  🇨🇳🇬🇧  Heres the picture I showed you
你可以用地图查看  🇨🇳🇬🇧  You can view it using the map
我看到了拼图  🇨🇳🇬🇧  I saw the puzzle
我给你图片  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a picture
如果你给了我钱你给个图片给我  🇨🇳🇬🇧  If you give me money you give me a picture
你能截图给我看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a screenshot and show me it
我要给你们看一张图片  🇨🇳🇬🇧  Im going to show you a picture
看一下你的手机地图  🇨🇳🇬🇧  Take a look at your cell phone map
我帮你看了一些图案  🇨🇳🇬🇧  I showed you some patterns
你打开你刚才给我看的那张图,你给我看一下  🇨🇳🇬🇧  You open the picture you showed me just now, you show it to me
我的地图  🇨🇳🇬🇧  My map

More translations for Tôi đã cho anh thấy bản đồ

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0