Chinese to Vietnamese

How to say 现在怎么瘦了 in Vietnamese?

Làm thế nào của bạn mỏng bây giờ

More translations for 现在怎么瘦了

你现在怎么变瘦了  🇨🇳🇬🇧  How are you getting thinner now
现在怎么办  🇨🇳🇬🇧  Now what
它们现在怎么样了  🇨🇳🇬🇧  How are they doing now
请问现在乔怎么了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with Joe now
现在餐厅怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Hows the restaurant now
现在我一个人怎么了  🇨🇳🇬🇧  Now whats wrong with me alone
现在给你跑了,怎么办  🇨🇳🇬🇧  Now im going to run for you, what do we do
你现在怎么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
那现在怎么办  🇨🇳🇬🇧  So what do we do now
你现在怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you doing now
现在该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What do we do now
他现在怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows he doing now
现在怎么办呀  🇨🇳🇬🇧  What do we do now
瘦了  🇨🇳🇬🇧  Im thin
怎么现在是2700多美金了  🇨🇳🇬🇧  Why is it more than $2,700 now
现在怎么办?你要怎么处理  🇨🇳🇬🇧  Now what? What are you going to do
老婆,现在怎么办  🇨🇳🇬🇧  Honey, what do we do now
嘿,现在路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hey, hows the road now
现在感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How do you feel now
现在应该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What should I do now

More translations for Làm thế nào của bạn mỏng bây giờ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi