nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
智能机 🇨🇳 | 🇬🇧 Smart machine | ⏯ |
机智的 🇨🇳 | 🇬🇧 Smart | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
智能机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Smart Machines | ⏯ |
智能手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Smartphones | ⏯ |
智能机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Intelligent robot | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
是智能机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a smart robot | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
我太他妈机智了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so witty | ⏯ |
智能美甲打印机 🇨🇳 | 🇬🇧 Smart Nail Printer | ⏯ |
机智回答了一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 witty answered a little | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
一年回一次越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year back to Vietnam | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
他了解越南 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows Vietnam | ⏯ |
计划在越南玩5到6天 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan to play in Vietnam for 5 to 6 days | ⏯ |
因为爱我来到了越南,也因为爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because of love | ⏯ |
因此 🇨🇳 | 🇬🇧 So | ⏯ |
因此 🇨🇳 | 🇬🇧 therefore | ⏯ |
此次 🇨🇳 | 🇬🇧 The | ⏯ |
因为爱我来到了越南,也因为爱我在越南失去了信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because love me in Vietnam lost confidence | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
我回到越南。你可以见到真的我 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to Vietnam. You can see the real me | ⏯ |
越南玩家也卖这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese players also sell this | ⏯ |
他将要出名,因为他 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to be famous because of him | ⏯ |
我要到越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |