Chinese to Vietnamese

How to say 您重新下一单,然后呢?我们把这个这一单的钱退回给你 in Vietnamese?

Bạn lại trật tự, và sau đó những gì? Chúng tôi sẽ trả lại tiền duy nhất cho bạn

More translations for 您重新下一单,然后呢?我们把这个这一单的钱退回给你

把单子给我一下  🇨🇳🇬🇧  Give me the list
这个清单拍照给我一下  🇨🇳🇬🇧  Take a picture of this list and give me a picture
这个清单发我一下  🇨🇳🇬🇧  Send me this list
麻烦你把菜单给我一下  🇨🇳🇬🇧  Please give me the menu
请把菜单给我看一下  🇨🇳🇬🇧  Please show me the menu
已经退钱给你,请重新支付一下  🇨🇳🇬🇧  Have returned the money to you, please pay it again
然后我再给你退钱  🇨🇳🇬🇧  Then Ill give you the money back
退回去给你、重新转给我  🇨🇳🇬🇧  Go back to you, re-transfer it to me
您那个盖板需要寄回来我这边重新寄一个新的给你  🇨🇳🇬🇧  Your cover needs to be sent back to my side to send you a new one
您的订单信息给我看一下  🇨🇳🇬🇧  Show me your order information
这个已经给你下单了  🇨🇳🇬🇧  This has already been ordered for you
稍等一下,我给你下单  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill make you an order
等一下我给你单子  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for you to give you a list
有新的单下给我吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a new order for me
好的,这就为您下单  🇨🇳🇬🇧  Okay, heres an order for you
我们今天来学一下这个单词  🇨🇳🇬🇧  Lets learn the word today
你好,您让我看一下您的订单  🇨🇳🇬🇧  Hello, you let me see your order
然后我会一起把钱给你的。 放心  🇨🇳🇬🇧  Then Ill give you the money together. Rest assured
那我就给您下单了,你稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Then Ill order you, wait a minute
这一单下错店了  🇨🇳🇬🇧  This single is the wrong shop

More translations for Bạn lại trật tự, và sau đó những gì? Chúng tôi sẽ trả lại tiền duy nhất cho bạn

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much