Chinese to Vietnamese

How to say 要倒到一层垃圾堆 in Vietnamese?

để đổ một đống rác

More translations for 要倒到一层垃圾堆

倒垃圾  🇨🇳🇬🇧  Take out the trash
倒垃圾  🇨🇳🇬🇧  Take out the trash
请把垃圾扔到垃圾桶里  🇨🇳🇬🇧  Please throw the rubbish in the trash can
我刚才倒垃圾,装垃圾好放在门口  🇨🇳🇬🇧  I just take out the garbage and put it in the door
一群垃圾  🇨🇳🇬🇧  A bunch of rubbish
一些垃圾  🇨🇳🇬🇧  Some garbage
丢到垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  Throw it in the trash
垃圾  🇨🇳🇬🇧  Garbage
垃圾  🇨🇳🇬🇧  garbage
垃圾  🇨🇳🇬🇧  Garbage
不要到处乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont litter everywhere
不要扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont throw rubbish
到处都是垃圾  🇨🇳🇬🇧  Theres rubbish everywhere
扔到垃圾桶里  🇨🇳🇬🇧  Throw it in the trash
扔到垃圾桶了  🇨🇳🇬🇧  Throw it in the trash
把垃圾扔进垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  Throw the trash in the trash
扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Drop litter
垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Disposable bag
垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Garbage bags
捡垃圾  🇨🇳🇬🇧  Pick up the trash

More translations for để đổ một đống rác

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me