Chinese to Vietnamese

How to say 现在可以更换床单,谢谢 in Vietnamese?

Các tờ có thể được thay đổi ngay bây giờ, cảm ơn bạn

More translations for 现在可以更换床单,谢谢

床单被罩,帮我更换一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  The sheets are covered, help me change it, thank you
两张床的床单不用换谢谢  🇨🇳🇬🇧  Two bed bed bed bed do not have to change thank you
床单更换  🇨🇳🇬🇧  Sheet change
床单可以换下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change the sheets
更换床单,更换浴巾,什么的  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets, change the bath towel, what
买单 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Pay, thank you
买单谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the bill
换床单  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets
可以了,谢谢你!  🇨🇳🇬🇧  Yes, thank you
现在不需要,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you now
我现在退房,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  I check out now, thank you
买个单谢谢  🇨🇳🇬🇧  Buy a single thank you
更换床品  🇨🇳🇬🇧  Change the bed
我需要换两个床的房间、谢谢  🇨🇳🇬🇧  I need a room for two beds, thank you
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
我现在知道了。谢谢  🇨🇳🇬🇧  I know now. Thank you
谢谢,现在还非常早  🇨🇳🇬🇧  Thank you, its very early
以上,谢谢提醒,已变我更好的工作,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Above, thank you to remind, has changed my better work, thank you
可以帮我换一下床单吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change the sheets for me
可以,就小汽车可以了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Yes, just the car can, thank you

More translations for Các tờ có thể được thay đổi ngay bây giờ, cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful