Chinese to Vietnamese

How to say 两个屋都换,谢谢 in Vietnamese?

Cả hai nhà đã được thay đổi, cảm ơn bạn

More translations for 两个屋都换,谢谢

我需要换两个床的房间、谢谢  🇨🇳🇬🇧  I need a room for two beds, thank you
两杯,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Two glasses, thank you
给我两个袋子,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Give me two bags, thank you
给我两个手套,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Give me two gloves, thank you
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
两张床的床单不用换谢谢  🇨🇳🇬🇧  Two bed bed bed bed do not have to change thank you
这个谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for that
谢谢关心,都好  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your concern
谢谢宝宝,奶奶会换过来的啊,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you baby, grandma will change ah, thank you
谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thanks thanks
买个单谢谢  🇨🇳🇬🇧  Buy a single thank you
拿两个泡面的,晚上来,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Take two bubble noodles, come in the evening, thank you
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
我想换一下坐位,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Id like to change my seat, thank you
麻烦跟我们两个房间换厚一点的被子,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please change the thick quilt with our two rooms, thank you
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me
小谢,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
他们都很好,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Theyre all fine, thank you
祝你一切都好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best, thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you

More translations for Cả hai nhà đã được thay đổi, cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
哈喽How are you  🇨🇳🇬🇧  Hai How are you
就剪刘海吗  🇨🇳🇬🇧  Just cut Liu Hai
鸿海出来了  🇨🇳🇬🇧  Hon Hai is out