你现在还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right now | ⏯ |
现在还不晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too late | ⏯ |
现在还不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cold yet | ⏯ |
你好,你们现在是凌晨了吧,还不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, youre in the early hours of the morning, arent you sleeping | ⏯ |
现在还是太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still too good | ⏯ |
不好意思,我们酒店现在还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, our hotel isnt there yet | ⏯ |
现在你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello now | ⏯ |
现在还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
现在还不能做 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it now | ⏯ |
不,现在还很早 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its early | ⏯ |
现在还不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
现在还不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily yet | ⏯ |
我现在普通话说的好不好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I saying good Mandarin now | ⏯ |
你到现在还不明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you understand yet | ⏯ |
你们来买东西,就跟你说好不好就说不好 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to buy things, and you tell you, lets say, okay | ⏯ |
你们不说 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to tell me | ⏯ |
现在是去吃饭还是你们现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to go to dinner or are you going home now | ⏯ |
哦,你好你好,我现在不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, hello, Im not feeling well right now | ⏯ |
现在你们对机器思维还找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you cant find the machine thinking | ⏯ |
我现在和你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you now | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |